--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tàu chiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tàu chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tàu chiến
+ noun
warship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàu chiến"
Những từ có chứa
"tàu chiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
tàu chiến
:
warship
+
lamppost
:
cột đèn
+
land power
:
cường quốc lục địa
+
khống chỉ
:
BlankTờ khống chỉA blank form
+
impersonal
:
không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng ai, nói trống, bâng quơ; khách quanan impersonal remark một lời nhận xét bâng quơan impersonal attitude thái độ khách quan