--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tàu chiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tàu chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tàu chiến
+ noun
warship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàu chiến"
Những từ có chứa
"tàu chiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
tàu chiến
:
warship
+
chống chế
:
To try to justify oneselfđã làm sai còn chống chếhe had done wrong, yet he tried hard to justify himself
+
bất lương
:
Dishonestkẻ bất lươnga dishonest fellownghề bất lươnga dishonest profession
+
phù phiếm
:
uncertain; unpractical
+
phiếm chỉ
:
Refer in a general way tọ